Có 3 kết quả:

兵士 bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ冰释 bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ冰釋 bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ

1/3

bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

binh sĩ, lính

Từ điển Trung-Anh

ordinary soldier

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel (enmity, misunderstandings etc)
(2) to vanish (of misgivings, differences of opinion)
(3) thaw (in relations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel (enmity, misunderstandings etc)
(2) to vanish (of misgivings, differences of opinion)
(3) thaw (in relations)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0